Có 2 kết quả:
委靡不振 wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ • 萎靡不振 wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ
wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 萎靡不振[wei3 mi3 bu4 zhen4]
Bình luận 0
wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dispirited and listless (idiom); downcast
Bình luận 0