Có 2 kết quả:

委靡不振 wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ萎靡不振 wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 萎靡不振[wei3 mi3 bu4 zhen4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dispirited and listless (idiom); downcast

Bình luận 0