Có 2 kết quả:
委靡不振 wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ • 萎靡不振 wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ
wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dispirited and listless (idiom); downcast
Bình luận 0